Game | Ατομικά ζευγάρια | Αποτ. | dbkey | Rd | Τουρνουά | PGN | GameID |
Show | WFM Le, Hoang Tran Chau (2124) - IM Pham, Le Thao Nguyen (2349) | 0-1 | 128516 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 974948 |
Show | WIM Hoang, Thi Nhu Y (2210) - WGM Le, Thanh Tu (2266) | ½-½ | 128516 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 c5 2. d5 Nf6 3. c4 e6 4. | 974949 |
Show | WGM Hoang, Thi Bao Tram (2269) - WIM Dang, Bich Ngoc (2228) | 1-0 | 128516 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 974950 |
Show | WIM Vo, Thi Kim Phung (2197) - Luong, Phuong Hanh (2122) | 0-1 | 128516 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. Nf3 Nf6 2. d4 g6 3. g3 Bg7 | 974951 |
Show | WGM Nguyen, Thi Thanh An (2237) - Le, Thi Thu Huong (2020) | 1-0 | 128516 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. e4 d6 4. | 974952 |
Show | WIM Bui, Kim Le (2061) - Nguyen, Thi Thu Huyen (2057) | ½-½ | 128516 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 974953 |
Show | Tran, Le Dan Thuy (2005) - WIM Pham, Bich Ngoc (2186) | 0-1 | 128516 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4. | 974954 |
Show | WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (1936) - Pham, Thi Thu Hoai (1924) | ½-½ | 128516 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 974955 |
Show | WCM Hoang, Thi Hai Anh (1864) - Tran, Thi Mong Thu (1909) | ½-½ | 128516 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 974956 |
Show | Pham, Thi Thu Hien (2158) - Ngo, Thi Kim Tuyen (2083) | 1-0 | 128516 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 974957 |
Show | Le, Thi Ha (1970) - WIM Le, Kieu Thien Kim (2199) | ½-½ | 128516 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 974958 |
Show | WFM Ton, Nu Hong An (2006) - WCM Le, Thi Nhu Quynh | 1-0 | 128516 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 974959 |
Show | WFM Doan, Thi Van Anh (1994) - Nguyen, Thi Hanh (1865) | 1-0 | 128516 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 974960 |
Show | Phan, Thao Nguyen (1587) - Doan, Thi Hong Nhung (1909) | 0-1 | 128516 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 974961 |
Show | Pham, Thi Thuy Hoa (1697) - Le, Thuy Vi (1573) | 1-0 | 128516 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 974962 |
Show | Nguyen, Tran Minh Thu - Phan, Nguyen Ha Nhu | 0-1 | 128516 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 974963 |