Game | Lövhə cütlənmələri | Res. | VBaçar | Rd | Turnir | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Duc Dung (1821) - Nguyen, Quoc Hy (1826) | 0-1 | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 b6 4 | 3256428 |
Show | Hoang, Minh Hieu (1831) - An, Dinh Minh (1822) | 0-1 | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3256429 |
Show | Pham, Cong Minh (1829) - Nguyen, Xuan Hien (1818) | 1-0 | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 3256430 |
Show | Bui, Huy Phuoc (1828) - Le, Phi Lan (1819) | ½-½ | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 Nf6 4 | 3256431 |
Show | Dang, Hoang Quy Nhan (1807) - Doan, Phan Khiem (1827) | ½-½ | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 4 | 3256432 |
Show | Vo, Pham Thien Phuc (1830) - Hoang, Quoc Khanh (1823) | 1-0 | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 d5 4 | 3256433 |
Show | Tong, Hai Anh (1825) - Nguyen, Phuc Thanh (1811) | 1-0 | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 3256434 |
Show | Nguyen, Khac Tu (1817) - Nguyen, Duc Duy (1824) | 0-1 | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 3256435 |
Show | Tran, Tuan Kiet (1810) - Dang, Ngoc Minh (1815) | 0-1 | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 4 | 3256436 |
Show | Nguyen, Quoc Truong Son - Do, Hoang Phuc (1814) | ½-½ | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3256437 |
Show | Nguyen, Tri Thinh (1813) - Huynh, Kim Son (1809) | ½-½ | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 3256438 |
Show | Bach, The Vinh (1802) - Pham, Anh Dung | ½-½ | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 3256439 |
Show | Nguyen, Khac Truong (1787) - Nguyen, Thieu Anh (1801) | ½-½ | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 3256440 |
Show | Do, Tien Minh (1794) - Pham, Quang Hung (1820) | 1-0 | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3256441 |
Show | Tran, Minh Dat (1796) - Vo, Thien An (1816) | 0-1 | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 c5 4. | 3256442 |
Show | Le, Dinh Anh Tuan (1800) - Le, Dang Thanh An (1795) | 0-1 | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4. | 3256443 |
Show | Tran, Minh Duc (1792) - Nguyen, Duc Phat (1799) | 0-1 | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Bb5+ B | 3256444 |
Show | Nguyen, Ngoc Dung (1788) - Do, Quang Tung (1797) | 1-0 | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 3256445 |
Show | Vo, Le Duc (1808) - Nguyen, Dai Hong Phu (1798) | ½-½ | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bg5 g6 | 3256446 |
Show | Pham, Minh Nghia (1789) - Do, Hoang Chung Thong (1806) | 1-0 | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3256447 |
Show | Nguyen, Anh Hao (1805) - Nguyen, Quang Anh | 1-0 | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. Bf4 c5 4 | 3256448 |
Show | Tran, Vo Quoc Bao (1790) - Phan, Hoang Anh (1791) | 0-1 | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 e6 | 3256449 |
Show | Le, Tat Sang (1793) - Truong, Gia Bao | 1-0 | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256450 |
Show | Le, Khac Hoang Tuan (1804) - Ho, Viet Anh (1803) | 1-0 | 453376 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 3256451 |