Game | Lövhə cütlənmələri | Res. | VBaçar | Rd | Turnir | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Quoc Hy (1826) - Vo, Pham Thien Phuc (1830) | 1-0 | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3256404 |
Show | Doan, Phan Khiem (1827) - Hoang, Minh Hieu (1831) | 0-1 | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 3256405 |
Show | Nguyen, Duc Duy (1824) - Pham, Cong Minh (1829) | 0-1 | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e5 3. dxe5 d4 4 | 3256406 |
Show | Nguyen, Xuan Hien (1818) - Tong, Hai Anh (1825) | 1-0 | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3256407 |
Show | An, Dinh Minh (1822) - Nguyen, Khac Tu (1817) | 1-0 | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 3256408 |
Show | Dang, Ngoc Minh (1815) - Nguyen, Duc Dung (1821) | 0-1 | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 e6 3. e4 h6 4 | 3256409 |
Show | Le, Phi Lan (1819) - Tran, Tuan Kiet (1810) | 1-0 | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256410 |
Show | Do, Hoang Phuc (1814) - Dang, Hoang Quy Nhan (1807) | ½-½ | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 | 3256411 |
Show | Pham, Anh Dung - Nguyen, Quoc Truong Son | ½-½ | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3256412 |
Show | Pham, Quang Hung (1820) - Bui, Huy Phuoc (1828) | 0-1 | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 4 | 3256413 |
Show | Hoang, Quoc Khanh (1823) - Le, Dang Thanh An (1795) | 1-0 | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 3256414 |
Show | Do, Quang Tung (1797) - Nguyen, Tri Thinh (1813) | 0-1 | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3256415 |
Show | Nguyen, Phuc Thanh (1811) - Tran, Minh Duc (1792) | 1-0 | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256416 |
Show | Huynh, Kim Son (1809) - Nguyen, Ngoc Dung (1788) | 1-0 | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 3256417 |
Show | Vo, Thien An (1816) - Do, Tien Minh (1794) | ½-½ | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 c5 2. d5 d6 3. c4 Nf6 4. | 3256418 |
Show | Nguyen, Thieu Anh (1801) - Nguyen, Anh Hao (1805) | 1-0 | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Bc4 Nx | 3256419 |
Show | Nguyen, Quang Anh - Bach, The Vinh (1802) | 0-1 | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. c4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 d6 4 | 3256420 |
Show | Nguyen, Duc Phat (1799) - Le, Dinh Anh Tuan (1800) | ½-½ | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 d5 2. c4 e6 3. d4 Nf6 4 | 3256421 |
Show | Nguyen, Khac Truong (1787) - Le, Khac Hoang Tuan (1804) | 1-0 | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 g6 2. d4 Bg7 3. c4 d6 4 | 3256422 |
Show | Pham, Minh Nghia (1789) - Vo, Le Duc (1808) | ½-½ | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3256423 |
Show | Do, Hoang Chung Thong (1806) - Nguyen, Dai Hong Phu (1798) | ½-½ | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3256424 |
Show | Truong, Gia Bao - Tran, Minh Dat (1796) | 0-1 | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 3256425 |
Show | Le, Tat Sang (1793) - Tran, Vo Quoc Bao (1790) | ½-½ | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 3256426 |
Show | Ho, Viet Anh (1803) - Phan, Hoang Anh (1791) | 0-1 | 453376 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256427 |