Game | Lövhə cütlənmələri | Res. | VBaçar | Rd | Turnir | PGN | GameID |
Show | Vo, Pham Thien Phuc (1830) - Pham, Cong Minh (1829) | ½-½ | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 3256356 |
Show | Nguyen, Quoc Hy (1826) - Bui, Huy Phuoc (1828) | 1-0 | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 | 3256357 |
Show | Hoang, Minh Hieu (1831) - Tran, Tuan Kiet (1810) | 1-0 | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256358 |
Show | Nguyen, Duc Duy (1824) - Nguyen, Tri Thinh (1813) | 1-0 | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3256359 |
Show | Do, Quang Tung (1797) - Tong, Hai Anh (1825) | 0-1 | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 e6 4. | 3256360 |
Show | Vo, Thien An (1816) - Doan, Phan Khiem (1827) | 0-1 | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3256361 |
Show | Huynh, Kim Son (1809) - An, Dinh Minh (1822) | ½-½ | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3256362 |
Show | Nguyen, Thieu Anh (1801) - Nguyen, Duc Dung (1821) | 0-1 | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. exd5 cxd | 3256363 |
Show | Pham, Anh Dung - Le, Phi Lan (1819) | 0-1 | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 Nf6 4 | 3256364 |
Show | Hoang, Quoc Khanh (1823) - Nguyen, Xuan Hien (1818) | 0-1 | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 c6 4 | 3256365 |
Show | Pham, Quang Hung (1820) - Vo, Le Duc (1808) | 1-0 | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 3256366 |
Show | Le, Dang Thanh An (1795) - Nguyen, Khac Tu (1817) | 0-1 | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 d5 4 | 3256367 |
Show | Nguyen, Ngoc Dung (1788) - Dang, Ngoc Minh (1815) | 0-1 | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256368 |
Show | Tran, Minh Duc (1792) - Do, Hoang Phuc (1814) | 0-1 | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d3 Nf6 4 | 3256369 |
Show | Nguyen, Phuc Thanh (1811) - Dang, Hoang Quy Nhan (1807) | 0-1 | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256370 |
Show | Do, Hoang Chung Thong (1806) - Nguyen, Quoc Truong Son | ½-½ | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3256371 |
Show | Pham, Minh Nghia (1789) - Nguyen, Anh Hao (1805) | 0-1 | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. d4 Nxd | 3256372 |
Show | Nguyen, Khac Truong (1787) - Le, Dinh Anh Tuan (1800) | ½-½ | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 3256373 |
Show | Nguyen, Duc Phat (1799) - Do, Tien Minh (1794) | 0-1 | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 c5 2. c4 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 3256374 |
Show | Nguyen, Quang Anh - Tran, Minh Dat (1796) | ½-½ | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. e3 c6 4 | 3256375 |
Show | Phan, Hoang Anh (1791) - Le, Khac Hoang Tuan (1804) | 0-1 | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 3256376 |
Show | Truong, Gia Bao - Bach, The Vinh (1802) | 0-1 | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3256377 |
Show | Le, Tat Sang (1793) - Nguyen, Dai Hong Phu (1798) | 0-1 | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3256378 |
Show | Tran, Vo Quoc Bao (1790) - Ho, Viet Anh (1803) | 1-0 | 453376 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 3256379 |