Game | Lövhə cütlənmələri | Res. | VBaçar | Rd | Turnir | PGN | GameID |
Show | Pham, Cong Minh (1829) - Hoang, Minh Hieu (1831) | ½-½ | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 3256332 |
Show | Doan, Phan Khiem (1827) - Vo, Pham Thien Phuc (1830) | 0-1 | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3256333 |
Show | An, Dinh Minh (1822) - Nguyen, Quoc Hy (1826) | 0-1 | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3256334 |
Show | Dang, Ngoc Minh (1815) - Bui, Huy Phuoc (1828) | 0-1 | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3256335 |
Show | Tong, Hai Anh (1825) - Vo, Thien An (1816) | ½-½ | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 d5 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 3256336 |
Show | Nguyen, Quoc Truong Son - Nguyen, Duc Duy (1824) | 0-1 | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. c4 c6 4 | 3256337 |
Show | Hoang, Quoc Khanh (1823) - Nguyen, Tri Thinh (1813) | 0-1 | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 3256338 |
Show | Tran, Tuan Kiet (1810) - Pham, Quang Hung (1820) | 1-0 | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256339 |
Show | Le, Phi Lan (1819) - Huynh, Kim Son (1809) | ½-½ | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. cxd5 exd5 | 3256340 |
Show | Nguyen, Khac Tu (1817) - Do, Quang Tung (1797) | 0-1 | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 d5 2. d4 e6 3. c4 Nf6 4 | 3256341 |
Show | Nguyen, Xuan Hien (1818) - Nguyen, Ngoc Dung (1788) | 1-0 | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 3256342 |
Show | Nguyen, Duc Dung (1821) - Nguyen, Quang Anh | 1-0 | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 3256343 |
Show | Vo, Le Duc (1808) - Le, Dang Thanh An (1795) | ½-½ | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 Nf6 2. Nc3 Nc6 3. Ng5 N | 3256344 |
Show | Do, Hoang Chung Thong (1806) - Pham, Anh Dung | 0-1 | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3256345 |
Show | Le, Dinh Anh Tuan (1800) - Nguyen, Thieu Anh (1801) | 0-1 | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3256346 |
Show | Do, Hoang Phuc (1814) - Nguyen, Khac Truong (1787) | 1-0 | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3256347 |
Show | Truong, Gia Bao - Nguyen, Phuc Thanh (1811) | 0-1 | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3256348 |
Show | Dang, Hoang Quy Nhan (1807) - Phan, Hoang Anh (1791) | 1-0 | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ng4 | 3256349 |
Show | Le, Khac Hoang Tuan (1804) - Tran, Minh Duc (1792) | 0-1 | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3256350 |
Show | Tran, Minh Dat (1796) - Pham, Minh Nghia (1789) | ½-½ | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 dxe4 | 3256351 |
Show | Nguyen, Anh Hao (1805) - Le, Tat Sang (1793) | 1-0 | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 Nc6 2. d4 d5 3. c4 e6 4 | 3256352 |
Show | Nguyen, Dai Hong Phu (1798) - Nguyen, Duc Phat (1799) | 0-1 | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Nc3 Nx | 3256353 |
Show | Do, Tien Minh (1794) - Ho, Viet Anh (1803) | 1-0 | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3256354 |
Show | Bach, The Vinh (1802) - Tran, Vo Quoc Bao (1790) | 1-0 | 453376 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 3256355 |