Game | Lövhə cütlənmələri | Res. | VBaçar | Rd | Turnir | PGN | GameID |
Show | Hoang, Minh Hieu (1831) - Vo, Thien An (1816) | 1-0 | 453376 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+ | 3256309 |
Show | Do, Hoang Phuc (1814) - Vo, Pham Thien Phuc (1830) | 0-1 | 453376 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3256310 |
Show | Pham, Cong Minh (1829) - Nguyen, Phuc Thanh (1811) | 1-0 | 453376 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 3256311 |
Show | Nguyen, Tri Thinh (1813) - Bui, Huy Phuoc (1828) | ½-½ | 453376 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 3256312 |
Show | Doan, Phan Khiem (1827) - Do, Quang Tung (1797) | ½-½ | 453376 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 e6 4. | 3256313 |
Show | Le, Dang Thanh An (1795) - Nguyen, Quoc Hy (1826) | 0-1 | 453376 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 3256314 |
Show | Phan, Hoang Anh (1791) - An, Dinh Minh (1822) | 0-1 | 453376 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 3256315 |
Show | Nguyen, Quoc Truong Son - Pham, Quang Hung (1820) | 0-1 | 453376 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 3256316 |
Show | Tong, Hai Anh (1825) - Nguyen, Quang Anh | 1-0 | 453376 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 c6 2. g3 Nf6 3. Bg2 d5 | 3256317 |
Show | Do, Tien Minh (1794) - Nguyen, Duc Duy (1824) | 0-1 | 453376 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 3256318 |
Show | Hoang, Quoc Khanh (1823) - Nguyen, Thieu Anh (1801) | 1-0 | 453376 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256319 |
Show | Le, Dinh Anh Tuan (1800) - Nguyen, Xuan Hien (1818) | 0-1 | 453376 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 3256320 |
Show | Nguyen, Khac Tu (1817) - Nguyen, Duc Phat (1799) | 1-0 | 453376 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. Nf3 Nf6 2. d4 d5 3. c4 c6 4 | 3256321 |
Show | Tran, Tuan Kiet (1810) - Le, Tat Sang (1793) | 1-0 | 453376 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. cxd5 Qxd | 3256322 |
Show | Vo, Le Duc (1808) - Nguyen, Khac Truong (1787) | ½-½ | 453376 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. h3 c6 4 | 3256323 |
Show | Nguyen, Duc Dung (1821) - Pham, Anh Dung | ½-½ | 453376 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3256324 |
Show | Le, Phi Lan (1819) - Bach, The Vinh (1802) | 1-0 | 453376 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 3256325 |
Show | Dang, Ngoc Minh (1815) - Nguyen, Dai Hong Phu (1798) | 1-0 | 453376 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 3256326 |
Show | Tran, Minh Dat (1796) - Huynh, Kim Son (1809) | 0-1 | 453376 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3256327 |
Show | Tran, Minh Duc (1792) - Dang, Hoang Quy Nhan (1807) | 1-0 | 453376 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 3256328 |
Show | Nguyen, Ngoc Dung (1788) - Nguyen, Anh Hao (1805) | 1-0 | 453376 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 c6 4 | 3256329 |
Show | Le, Khac Hoang Tuan (1804) - Pham, Minh Nghia (1789) | 0-1 | 453376 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 e6 2. Nf3 Nf6 3. c4 d5 4 | 3256330 |
Show | Truong, Gia Bao - Ho, Viet Anh (1803) | 1-0 | 453376 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 d6 4 | 3256331 |